Có 2 kết quả:
荼毒生灵 tú dú shēng líng ㄊㄨˊ ㄉㄨˊ ㄕㄥ ㄌㄧㄥˊ • 荼毒生靈 tú dú shēng líng ㄊㄨˊ ㄉㄨˊ ㄕㄥ ㄌㄧㄥˊ
tú dú shēng líng ㄊㄨˊ ㄉㄨˊ ㄕㄥ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to torment the people (idiom)
Bình luận 0
tú dú shēng líng ㄊㄨˊ ㄉㄨˊ ㄕㄥ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to torment the people (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0